lạc lõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc lõng+ adj
- stray, lost
- cô ta có vẻ lạc lõng
She seems lost
- cô ta có vẻ lạc lõng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc lõng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạc lõng":
lạc lõng lực lưỡng lực lượng - Những từ có chứa "lạc lõng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ineptitude infelicity ineptness inapposite trail inopportuneness inappositeness soupy inopportune slipslop more...
Lượt xem: 794